hoạn đồ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoạn đồ+
- (từ cũ; nghĩa cũ) (cũng nói hoạn lộ) Mandarin's career
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoạn đồ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoạn đồ":
hoan hỉ hoan hô hoàn hảo hoàn hồn hoàn mỹ hoãn nợ hoạn nạn hoen ố hon hỏn hỏn hẻn more... - Những từ có chứa "hoạn đồ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 448